Page 313 - niengiam2021
P. 313

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
              Land transport, transport via railways, via pipeline   47   -   4   16   11    13          3        -         -
       281
              Vận tải đường thuỷ - Water transport     3     -       -        -       2       1          -        -         -
              Vận tải hàng không - Air transport       -     -       -        -       -        -         -        -         -
              Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
              Warehousing and support activities for
              transportation                           4     -       -       2        1       1          -        -         -
              Bưu chính và chuyển phát
              Postal and courier activities            2     1       -       1        -        -         -        -         -
            Dịch vụ lưu trú và ăn uống
            Accommodation and food service activities   57   2       2      16        4      21          7        2         3
              Dịch vụ lưu trú - Accommodation         33     -       1       9        3      14          3        1         2
   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318