Page 311 - niengiam2021
P. 311

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
            xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade; repair of motor
       280
            vehicles and motorcycles                 463    24      42      161      95      111        23        6         1
              Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
              và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
              trade; repair of motor vehicles and motorcycles   27   1   1   13       8        3         1        -         -
              Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy
              và xe có động cơ khác) - Wholesale trade
              (except of motor vehicles and motorcycles)   249   9   12     73       54       77        18        5         1
              Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
              khác) - Retail trade (except of motor vehicles
              and motorcycles)                       187    14      29      75       33       31         4        1         -

            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   56   1   4      19       14       15         3        -         -
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316