Page 309 - niengiam2021
P. 309

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Thoát nước và xử lý nước thải
              Sewerage and sewer treatment activities   -    -       -        -       -        -         -        -         -
              Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
       279
              tái chế phế liệu
              Waste collection, treatment and disposal activities;
              materials recovery                      11     -       1       5        2        -         2        1         -
              Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
              Remediation activities and other waste
              management services                       -    -       -        -       -        -         -        -         -
            Xây dựng - Construction                  460     9       9      153      99      153        27        8         2
              Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   234   5   2   79   53       82        11        2         -
              Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
              Civil engineering                      174     3       5      48       40       59        12        6         1
              Hoạt động xây dựng chuyên dụng
              Specialized construction activities     52     1       2      26        6       12         4        -         1
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314