Page 307 - niengiam2021
P. 307

87      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                   phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                     Tổng số                   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                     Total
                                                           Dưới    Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                           0,5 tỷ   đến dưới   đến dưới   đến dưới   đến dưới    đến dưới    đến dưới   tỷ đồng
                                                           đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                           Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                           0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                           dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

              Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
              và thiết bị - Repair and installation of machinery
       278
              and equipment                            3     -       -       2        1       -          -        -         -
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply         10     -       -       1        -       5          3        1         -

              Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
              Electricity, gas, steam supply          10     -       -       1        -       5          3        1         -

            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
            thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
            management and remediation activities     13     -       1       5        2       -          2        2         1
              Khai thác, xử lý và cung cấp nước
              Water collection, treatment and supply   2     -       -        -       -       -          -        1         1
   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312