Page 31 - niengiam2021
P. 31

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2021 so với năm 2020
          5
             phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố
             thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2021)
             Change in natural land area index in 2021 compared to 2020
             by types of land and by district (As of 31/12/2021)

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                     Trong đó - Of which
                                       Đất sản xuất   Đất        Đất        Đất ở
                                       nông nghiệp   lâm nghiệp   chuyên dùng    Homestead
                                       Agricultural   Forestry land  Specially used   land
                                      production land            land

          TỔNG SỐ - TOTAL                99,77       99,88     101,53      100,44
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  98,91       99,17     106,61      100,88
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               100,00       99,97     100,22      100,05

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district             99,81       99,89     100,68      100,68

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district               99,96      100,01      99,99      100,03

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             99,95       99,99     100,24      100,07

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               99,86      100,00     100,37      100,39
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district              99,78       99,97     101,43      100,03
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               99,53       99,83     102,32      100,76
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              99,75       99,78     102,63      100,30
          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district              99,93       99,73     101,77      100,31







                                             31
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36