Page 28 - niengiam2021
P. 28
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2021)
2
Land use (As of 31/12/2021)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 459.029,6 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 391.427,4 85,27
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 92.420,1 20,13
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 61.964,6 13,50
Đất trồng lúa - Paddy land 31.047,9 6,76
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 30.916,8 6,74
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 30.455,5 6,63
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 296.506,3 64,59
Đất rừng sản xuất - Productive forest land 142.520,1 31,05
Đất rừng phòng hộ - Protective forest land 113.966,3 24,83
Đất rừng đặc dụng - Specially used forest land 40.019,9 8,72
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing 1.862,6 0,41
Đất làm muối - Land for salt production - -
Đất nông nghiệp khác - Others 638,4 0,14
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 56.589,9 12,33
Đất ở - Homestead land 14.342,8 3,12
Đất ở đô thị - Urban 2.085,1 0,45
Đất ở nông thôn - Rural 12.257,6 2,67
Đất chuyên dùng - Specially used land 33.826,6 7,37
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 2.183,4 0,48
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 3.679,3 0,80
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 4.503,8 0,98
Đất có mục đích công cộng - Public land 23.460,1 5,11
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 59,0 0,01
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 2.219,7 0,48
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 6.136,7 1,34
Đất phi nông nghiệp khác - Others 5,1 0,001
Đất chưa sử dụng - Unused land 11.012,3 2,40
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 1.665,8 0,36
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 2.944,4 0,64
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 6.402,2 1,39
28