Page 29 - niengiam2021
P. 29

Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo
          3
             huyện/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2021)
             Land use by types of land and by district (As of 31/12/2021)

                                                                          ĐVT - Unit: Ha

                                    Tổng                Trong đó - Of which
                                   diện tích
                                  Total area   Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                            nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                            Agricultural   Forestry    Specially   land
                                             production   land   used land
                                               land


          TỔNG SỐ - TOTAL         459.029,6   92.420,1   296.506,3   33.826,6   14.342,8

          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city            34.864,6   5.279,9   22.194,2   3.727,7   1.580,1

          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district          77.976,8   6.835,2   62.244,9   7.168,0   687,4

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district       36.482,7   12.869,4   16.354,9   4.064,5   1.086,4

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district         55.128,4   10.687,9   37.956,9   2.611,3   1.618,9
          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district       25.568,4   8.188,9   13.326,4   2.135,9   1.280,9
          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district         53.085,8   11.263,5   35.493,5   3.344,8   1.279,8

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district        56.982,8   9.661,4   42.173,3   2.288,7   570,6

          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district         58.700,3   12.786,6   36.974,0   3.555,0   3.440,6

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district        28.855,8   7.540,5   14.980,1   2.149,2   1.867,7

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district        31.384,2   7.307,0   14.808,1   2.781,6   930,4









                                             29
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34