Page 30 - niengiam2021
P. 30

Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
          4
             và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
             (Tính đến 31/12/2021)
             Structure of used land by types of land and by district
             (As of 31/12/2021)

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                     Tổng                Trong đó - Of which
                                   diện tích
                                   Total area   Đất sản xuất   Đất lâm   Đất chuyên   Đất ở
                                             nông nghiệp   nghiệp   dùng   Homestead
                                             Agricultural   Forestry   Specially   land
                                             production   land   used land
                                                land

          TỔNG SỐ - TOTAL           100,00    100,00    100,00   100,00    100,00
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city              7,60       5,70     7,51     11,03     11,02
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district            16,99      7,40    20,99     21,19      4,79
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district         7,95      13,92     5,52     12,02      7,57

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district           12,01     11,56    12,80      7,72     11,29

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district         5,57       8,86     4,49      6,31      8,93

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district           11,55     12,20    11,96      9,88      8,92

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district          12,41     10,45    14,22      6,77      3,98
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district           12,79     13,84    12,47     10,51     23,99
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district          6,29       8,16     5,05      6,35     13,02
          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district          6,84       7,91     4,99      8,22      6,49







                                             30
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35