Page 283 - niengiam2021
P. 283

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   6      4       1       1        -        -         -        -        -
              Hoạt động y tế
       266
              Human health activities                 6      4       1       1        -        -         -        -        -

              Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
              Residential care activities              -      -      -       -        -        -         -        -        -

              Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
              Social work activities without accommodation   -   -   -       -        -        -         -        -        -
            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation        9      4       -       3       1         -        1         -        -

              Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
              Creative, art and entertainment activities   -   -     -       -        -        -         -        -        -
   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287   288