Page 285 - niengiam2021
P. 285

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
              và các hoạt động văn hóa khác
              Libraries, archives, museums
       267
              and other cultural activities           2      1       -       1        -        -        -         -        -
              Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
              Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -    1         -        -         -        -

              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
              Sports activities and amusement
              and recreation activities               6      3       -       2        -        -        1         -        -


            Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   10   5   4   1        -        -        -         -        -

              Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
              Activities of other membership organizations   -   -   -       -        -        -        -         -        -
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290