Page 281 - niengiam2021
P. 281

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
            xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
            bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
            political organizations; public administration and
       265
            defence; compulsory security               -      -      -       -        -       -         -         -        -
              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
              xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
              bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
              political organizations; public administration
              and defence; compulsory security         -      -      -       -        -       -         -         -        -
            Giáo dục và đào tạo
            Education and training                   14      7       3       3       1        -         -         -        -
              Giáo dục và đào tạo
              Education and training                 14      7       3       3       1        -         -         -        -
   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286