Page 287 - niengiam2021
P. 287

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
              và gia đình - Repair of computers and personal
              and household goods                     6      3       2       1        -       -         -         -        -
       268
                       i
              Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
              Other personal service activities       4      2       2       -        -       -         -         -        -
            Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
            gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
            và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
            Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing
            activities of households for own use       -      -      -       -        -       -         -         -        -
              Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
              trong các hộ gia đình
              Activities of households as employers    -      -      -       -        -       -         -         -        -
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292