Page 279 - niengiam2021
P. 279

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
              Employment activities                   3      2       -       -       1         -         -        -         -
              Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
       264
              tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
              Travel agency, tour operator and other
              reservation service activities         15      14      1       -        -        -         -        -         -
              Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
              Security and investigation activities   4       -      -       3        -        -         -        1         -
              Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
              công trình và cảnh quan
              Services to buildings and landscape activities   6   3   2     1        -        -         -        -         -
              Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
              và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
              Office administrative and support activities;
              other business support service activities   7   3      3       1        -        -         -        -         -
   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284