Page 277 - niengiam2021
P. 277

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
              Advertising and market research          3      2      -       1        -        -         -        -         -

              Hoạt động chuyên môn, khoa học
       263
              và công nghệ khác - Other professional,
              scientific and technical activities      3      3      -       -        -        -         -        -         -
              Hoạt động thú y - Veterinary activities   -     -      -       -        -        -         -        -         -

            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   42   25   8      7       1         -         -        1         -
              Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
              điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
              cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
              Renting and leasing of machinery and equipment
              (without operator); of personal and household
              goods; of no financial intangible assets   7    3      2       2        -        -         -        -         -
   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282