Page 263 - niengiam2021
P. 263

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
              Other manufacturing                      7       1     -       4        -        2         -        -         -

              Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
       256
              và thiết bị - Repair and installation of machinery
              and equipment                            3       2     1       -        -        -         -        -         -
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
            steam and air conditioning supply         10       4     3       2       1         -         -        -         -

              Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
              Electricity, gas, steam supply          10       4     3       2       1         -         -        -         -
            Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
            thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
            management and remediation activities     13       3     1       4       5         -         -        -         -
              Khai thác, xử lý và cung cấp nước
              Water collection, treatment and supply   2       -     -       -       2         -         -        -         -
   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268