Page 265 - niengiam2021
P. 265

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Thoát nước và xử lý nước thải
              Sewerage and sewer treatment activities   -      -     -       -        -        -         -        -         -
              Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
       257
              tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
              and disposal activities; materials recovery   11   3   1       4       3         -         -        -         -
              Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
              Remediation activities and other waste
              management services                       -      -     -       -        -        -         -        -         -
            Xây dựng - Construction                   460    181    81     158      33         2        3         2         -
              Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   234   92   45   78   16      1        2         -         -
              Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
              Civil engineering                       174     63    29      65      14         1        1         1         -
              Hoạt động xây dựng chuyên dụng
              Specialized construction activities     52      26     7      15       3         -         -        1         -
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270