Page 261 - niengiam2021
P. 261

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
              phẩm quang học - Manufacture of computer,
              electronic and optical products         10       -     -       1       1         1         -        3         4
       255
              Sản xuất thiết bị điện
              Manufacture of electrical equipment      4       -     2       1       1         -         -        -         -
              Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
              phân vào đâu
              Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -   -       -        -        -         -        -         -
              Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
              Manufacture of motor vehicles; trailers
              and semi-trailers                        2       -     -       -       1         -         -        1         -
              Sản xuất phương tiện vận tải khác
              Manufacture of other transport equipment   4     2     1       1        -        -         -        -         -
              Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
              Manufacture of furniture                 9       4     2       3        -        -         -        -         -
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266