Page 259 - niengiam2021
P. 259

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

              Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
              Manufacture of chemicals and chemical products   13   7   2    3       1         -         -        -         -
              Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
       254
              Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
              chemical and botanical products         11       5     2       4        -        -         -        -         -
              Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
              Manufacture of rubber and plastics products   10   5   2       3        -        -         -        -         -
              Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
              Manufacture of other non-metallic mineral products   66   29   8   24   2        2        1         -         -

              Sản xuất kim loại
              Manufacture of basic metals              3       1     -       1       1         -         -        -         -

              Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
              móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
              products (except machinery and equipment)   42   18   13       9       2         -         -        -         -
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264