Page 267 - niengiam2021
P. 267

84       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                    phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
                    and by kinds of economic activity

                                                                                                        ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                     Tổng số                Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                     Total
                                                            Dưới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                           5 người   9 người   49 người  199 người  299 người   499 người   999 người  4999 người
                                                           Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                            pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

            Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
            xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade; repair of motor
            vehicles and motorcycles                  463    259   115      79      10         -         -        -         -
       258
              Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
              cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
              motor vehicles and motorcycles          27      17     7       3        -        -         -        -         -
              Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
              cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
              vehicles and motorcycles)               249    121    62      59       7         -         -        -         -
              Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
              khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
              motorcycles)                            187    121    46      17       3         -         -        -         -

            Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   56   28   12    10       6         -         -        -         -
              Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
              Land transport, transport via railways, via pipeline   47   24   10   9   4      -         -        -         -
   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272