Page 319 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 319

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                             tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                      283
                             management consultancy activities        2     1        -       -       -       -          -         -        1
                             Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                             kỹ thuật - Architectural and engineering activities;
                             technical testing and analysis         132     9       9       79      21      13          1         -        -

                             Nghiên cứu khoa học và phát triển
                             Scientific research and development      2     -        -       2       -       -          -         -        -
                             Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                             Advertising and market research          2     -        -       1       -       1          -         -        -

                             Hoạt động chuyên môn, khoa học
                             và công nghệ khác - Other professional,
                             scientific and technical activities      5     -        -       2       2       1          -         -        -
   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324