Page 317 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 317

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                             (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                      282
                             Insurance, reinsurance and pension funding
                             (except compulsory social security)      4      1      1        2       -       -          -         -        -
                             Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   5   1   1   1   -       -          1        1         -

                           Hoạt động kinh doanh bất động sản
                           Real estate activities                    37      3       -       2       7       9         12        2         2
                             Hoạt động kinh doanh bất động sản
                             Real estate activities                  37      3       -       2       7       9         12        2         2
                           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                           Professional, scientific and technical activities   152   16   11   85   23      15          1         -        1
                             Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                             Legal and accounting activities          9      6      2        1       -       -          -         -        -
   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322