Page 315 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 315

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Hoạt động phát thanh, truyền hình
                             Broadcasting and programming activities   1    -        -       -       -        1         -         -        -
                      281
                             Viễn thông - Telecommunication           1     -        -       1       -         -        -         -        -
                             Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                             và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                             Computer programming, consultancy
                             and related activities                   1     1        -       -       -         -        -         -        -
                             Hoạt động dịch vụ thông tin
                             Information service activities           -     -        -       -       -         -        -         -        -
                           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                           Financial, banking and insurance activities   20   3     5        4       1         -        5        2         -
                             Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                             và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                             (except insurance and pension funding)   11    1       3        1       1         -        4        1         -
   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320