Page 321 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 321

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Hoạt động thú y
                             Veterinary activities                    -     -        -       -       -      -          -         -        -
                      284
                           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                           Administrative and support service activities   36   12   3      16       1      4          -         -        -

                             Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                             điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
                             cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                             Renting and leasing of machinery and equipment
                             (without operator); of personal and household
                             goods; of no financial intangible assets   7   -        -       4       -      3          -         -        -
                             Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                             Employment activities                    3     1        -       1       -      1          -         -        -
   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326