Page 323 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 323

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                             Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                             tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                      285
                             Travel agency, tour operator and other reservation
                             service activities                      12     5       1        5       1       -          -        -         -
                             Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                             Security and investigation activities    3     -       1        2       -       -          -        -         -
                             Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                             công trình và cảnh quan
                             Services to buildings and landscape activities   4   3   -      1       -       -          -        -         -
                             Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                             và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                             Office administrative and support activities;
                             other business support service activities   7   3      1        3       -       -          -        -         -
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328