Page 313 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 313

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                           Accommodation and food service activities   43   3       3       10       8      12          5        2         -
                      280
                             Dịch vụ lƣu trú - Accommodation         26     1       2        4       6       9          3        1         -

                             Dịch vụ ăn uống
                             Food and beverage service activities    17     2       1        6       2       3          2        1         -

                           Thông tin và truyền thông
                           Information and communication              5     1       1        2       -       1          -         -        -
                             Hoạt động xuất bản - Publishing activities   1   -      -       1       -       -          -         -        -
                             Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                             truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                             Motion picture, video and television programme
                             activities; sound recording and music publishing
                             activities                               1     -       1        -       -       -          -         -        -
   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318