Page 311 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 311

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                   Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng  5 tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                         0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs   bill. dongs   over

                           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   77   13   2      21      13       24         4         -        -

                             Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                      279
                             Land transport, transport via railways, via pipeline   66   7   2   21   11     21         4         -        -
                             Vận tải đƣờng thuỷ
                             Water transport                          4     2        -       -       1        1         -         -        -
                             Vận tải hàng không
                             Air transport                            -     -        -       -       -         -        -         -        -
                             Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                             Warehousing and support activities for
                             transportation                           7     4        -       -       1        2         -         -        -

                             Bƣu chính và chuyển phát
                             Postal and courier activities            -     -        -       -       -         -        -         -        -
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316