Page 285 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 285

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                             và các hoạt động văn hóa khác
                             Libraries, archives, museums
                      266
                             and other cultural activities            3      -       2       1        -        -         -         -        -

                             Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                             Lottery activities, gambling and betting activities   1   -   -   -      1        -         -         -        -

                             Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                             Sports activities and amusement
                             and recreation activities               13      8       1       3        -        -         -        1         -
                           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   12   7   3    2        -        -         -         -        -

                             Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                             Activities of other membership organizations   -   -    -        -       -        -         -         -        -
   280   281   282   283   284   285   286   287   288   289   290