Page 289 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 289

83
                                  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp

                                  Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital and by types of enterprise
                                                                                              Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 0,5    Từ 1    Từ 5    Từ 10    Từ 50    Từ 200    Từ 500
                                                                          0,5 tỷ   đến dƣới   đến dƣới 5  đến dƣới   đến dƣới    đến dƣới    đến dƣới   tỷ đồng
                                                                          đồng   1 tỷ đồng   tỷ đồng  10 tỷ đồng  50 tỷ đồng   200 tỷ đồng  500 tỷ đồng   trở lên
                                                                          Under    From 0.5   From 1 to  From 5 to   From 10    From 50    From 200 to  From 500 bill.
                                                                          0.5 bill.   to under   under 5 bill.  under 10   to under    to under    under 500   dongs and
                                                                          dongs  1 bill. dongs   dongs   bill. dongs  50 bill. dongs  200 bill. dongs  bill. dongs   over
                                                                                               Doanh nghiệp - Enterprise
                           TỔNG SỐ - TOTAL                         2.054   181     161     661      350      518      141       26        16
                           Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise   …   …   …       …        …        …        …        …         …
                      268
                              Trung ƣơng - Central                    …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              Địa phƣơng - Local                      …     …       …       …        …        …        …        …         …
                           Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise   …   …   …   …        …        …        …        …         …
                              Tập thể - Collective                    …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              Tƣ nhân - Private                       …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              Công ty hợp danh - Collective name      …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              Công ty TNHH - Limited Co.              …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                              Joint stock Co. having capital of State   …   …       …       …        …        …        …        …         …
                              Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                              Joint stock Co. without capital of State   …   …      …       …        …        …        …        …         …
                           Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign investment enterprise              …     …       …       …        …        …        …        …         …
                              DN 100% vốn nƣớc ngoài  - 100% foreign capital   …   …   …    …        …        …        …        …         …
                              DN liên doanh với nƣớc ngoài - Joint venture   …   …   …      …        …        …        …        …         …
   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294