Page 281 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 281

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                      264
                           political organizations; public administration and
                           defence; compulsory security               -      -       -        -       -        -         -         -        -

                             Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                             xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                             bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                             political organizations; public administration
                             and defence; compulsory security         -      -       -        -       -        -         -         -        -
                           Giáo dục và đào tạo
                           Education and training                    11      7       3       1        -        -         -         -        -
                             Giáo dục và đào tạo - Education and training   11   7   3       1        -        -         -         -        -
   276   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286