Page 287 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 287

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                             và gia đình - Repair of computers and personal
                             and household goods                      4      3       -       1        -        -         -         -        -
                      267
                             Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                             Other personal service activities        8      4       3       1        -        -         -         -        -
                           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                           và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                           Activities of households as employers;
                           undifferentiated goods and services producing
                           activities of households for own use       -      -       -        -       -       -        -        -         -
                             Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                             trong các hộ gia đình
                             Activities of households as employers    -      -       -        -       -       -        -        -         -
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292