Page 283 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 283

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                           Human health and social work activities    5      3       1       1        -        -         -         -        -
                      265
                             Hoạt động y tế
                             Human health activities                  4      3       -       1        -        -         -         -        -
                             Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                             Residential care activities              1      -       1        -       -        -         -         -        -

                             Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                             Social work activities without accommodation   -   -    -        -       -        -         -         -        -

                           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                           Arts, entertainment and recreation        19      9       4       4        1        -         -        1         -

                             Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                             Creative, art and entertainment activities   2   1      1        -       -        -         -         -        -
   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287   288