Page 279 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 279

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                             Employment activities                    3      -       2        -       -        -         1         -        -
                             Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                      263
                             tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                             Travel agency, tour operator and other
                             reservation service activities          12      8       4        -       -        -         -         -        -
                             Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                             Security and investigation activities    3      -       1       2        -        -         -         -        -
                             Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                             công trình và cảnh quan
                             Services to buildings and landscape activities   4   2   1       -       1        -         -         -        -
                             Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                             và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                             Office administrative and support activities;
                             other business support service activities   7   5       1       1        -        -         -         -        -
   274   275   276   277   278   279   280   281   282   283   284