Page 277 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 277

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động chuyên môn, khoa học
                             và công nghệ khác - Other professional,
                             scientific and technical activities      5      1       3       1        -        -         -         -        -
                      262
                             Hoạt động thú y
                             Veterinary activities                    -      -       -        -       -        -         -         -        -
                           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                           Administrative and support service activities   36   20   11      3        1        -         1         -        -
                             Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                             điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
                             cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                             Renting and leasing of machinery and equipment
                             (without operator); of personal and household
                             goods; of no financial intangible assets   7    5       2        -       -        -         -         -        -
   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281   282