Page 275 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 275

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                           Professional, scientific and technical activities   152   56   46   49     1        -         -         -        -
                             Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                      261
                             Legal and accounting activities          9      7       2        -       -        -         -         -        -
                             Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                             tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                             management consultancy activities        2      2       -        -       -        -         -         -        -

                             Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                             kỹ thuật - Architectural and engineering activities;
                             technical testing and analysis         132     44      41       46       1        -         -         -        -
                             Nghiên cứu khoa học và phát triển
                             Scientific research and development      2      2       -        -       -        -         -         -        -

                             Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                             Advertising and market research          2      -       -       2        -        -         -         -        -
   270   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280