Page 273 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 273

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                           Financial, banking and insurance activities   20   9      6       5        -        -         -         -        -
                             Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                      260
                             và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                             (except insurance and pension funding)   11     7       1       3        -        -         -         -        -
                             Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                             (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                             Insurance, reinsurance and pension funding
                             (except compulsory social security)      4      -       3       1        -        -         -         -        -
                             Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   5   2   2   1    -        -         -         -        -
                           Hoạt động kinh doanh bất động sản
                           Real estate activities                    37     19      10       7        1        -         -         -        -
                             Hoạt động kinh doanh bất động sản
                             Real estate activities                  37     19      10       7        1        -         -         -        -
   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277   278