Page 271 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 271

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                             truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                             Motion picture, video and television programme
                      259
                             activities; sound recording and music publishing
                             activities                               1      1       -        -       -        -         -         -        -
                             Hoạt động phát thanh, truyền hình
                             Broadcasting and programming activities   1     -       -       1        -        -         -         -        -
                             Viễn thông - Telecommunication           1      1       -        -       -        -         -         -        -
                             Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                             và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                             Computer programming, consultancy
                             and related activities                   1      -       1        -       -        -         -         -        -
                             Hoạt động dịch vụ thông tin
                             Information service activities           -      -       -        -       -        -         -         -        -
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276