Page 263 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 263

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                           hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                           steam and air conditioning supply         18      2      11       4        1        -         -         -        -
                      255
                             Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                             Electricity, gas, steam supply          18      2      11       4        1        -         -         -        -
                           Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                           thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
                           management and remediation activities     13      2       1       6        4        -         -         -        -
                             Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                             Water collection, treatment and supply   3      1       -        -       2        -         -         -        -
                             Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                             Sewerage and sewer treatment activities   -     -       -        -       -        -         -         -        -
                             Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                             tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                             and disposal activities; materials recovery   9   -     1       6        2        -         -         -        -
   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268