Page 265 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 265

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                             Remediation activities and other waste
                             management services                      1      1       -        -       -        -         -         -        -
                      256
                           Xây dựng - Construction                  492    138     132      180      35        5         2         -        -
                             Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   255   69   71   96   15       3         1         -        -
                             Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                             Civil engineering                      187     53      47       67      17        2         1         -        -
                             Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                             Specialized construction activities     50     16      14       17       3        -         -         -        -
                           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                           xe máy và xe có động cơ khác
                           Wholesale and retail trade; repair of motor
                           vehicles and motorcycles                 463    238     124       91      10        -         -         -        -
                             Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                             cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
                             motor vehicles and motorcycles          30     19       5       5        1        -         -         -        -
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270