Page 261 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 261

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                             Manufacture of motor vehicles; trailers
                             and semi-trailers                        2      -       1        -       -        1         -         -        -
                      254
                             Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                             Manufacture of other transport equipment   4    -       1       3        -        -         -         -        -
                             Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                             Manufacture of furniture                 8      3       2       3        -        -         -         -        -
                             Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                             Other manufacturing                      7      4       1       2        -        -         -         -        -

                             Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                             và thiết bị - Repair and installation of machinery
                             and equipment                            8      5       2       1        -        -         -         -        -
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266