Page 267 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 267

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                             cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                             vehicles and motorcycles)              239    103      67       64       5        -         -         -        -
                      257
                             Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                             khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                             motorcycles)                           194    116      52       22       4        -         -         -        -
                           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   77   27   21      19       9        1         -         -        -

                             Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
                             Land transport, transport via railways, via pipeline   66   21   19   18   7      1         -         -        -
                             Vận tải đƣờng thuỷ
                             Water transport                          4      2       1       1        -        -         -         -        -
                             Vận tải hàng không
                             Air transport                            -      -       -        -       -        -         -         -        -
   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272