Page 259 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 259

82       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees
                                  and by kinds of economic activity


                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                             Sản xuất kim loại
                             Manufacture of basic metals              4      1       -       1        2        -         -         -        -
                      253
                             Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
                             móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
                             products (except machinery and equipment)   41   14    18       7        2        -         -         -        -
                             Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                             phẩm quang học - Manufacture of computer,
                             electronic and optical products         10      -       -       2        1        1         -        2         4
                             Sản xuất thiết bị điện
                             Manufacture of electrical equipment      4      1       2       1        -        -         -         -        -
                             Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                             phân vào đâu
                             Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -    -        -       -        -         -         -        -
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264