Page 251 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 251

82
                                  Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
                                  phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                                  Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018 by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                                                                       ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                                          Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                                  Tổng số
                                                                    Total   Dƣới   Từ 5 đến   Từ 10 đến  Từ 50 đến  Từ 200 đến  Từ 300 đến  Từ 500 đến  Từ 1000 đến
                                                                         5 ngƣời   9 ngƣời   49 ngƣời  199 ngƣời  299 ngƣời   499 ngƣời   999 ngƣời  4999 ngƣời
                                                                         Under 5   From 5   From 10 to  From 50 to  From 200 to  From 300 to  From 500 to  From 1000 to
                                                                          pers.   to 9 pers.   49 pers.   199 pers.   299 pers.   499 pers.   999 pers.   4999 pers.

                           TỔNG SỐ - TOTAL                         2.054   790    526      594     107       16       7         7         7
                           Phân theo ngành cấp II
                           By secondery industrial activity
                      249
                           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                           Agriculture, forestry and fishing        188     91     51      38        6        2        -        -         -
                             Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Agriculture and related service activities   151   71   40    33        5        2        -        -         -
                             Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                             Forestry and related service activities   30   18      9       2        1        -        -        -         -
                             Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                             Fishing and aquaculture                  7      2      2       3        -        -        -        -         -
                           Khai khoáng - Mining and quarrying       131     41     25      59        6        -        -        -         -

                             Khai thác than cứng và than non
                             Mining of coal and lignite               4      2      1       1        -        -        -        -         -
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256