Page 153 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 153
64
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
2
M
TỔNG SỐ - TOTAL 747.706 777.301 793.485 979.257 1.075.140
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 731.836 737.478 726.242 906.317 992.663
Nhà kiên cố - Permanent 483.832 551.596 612.019 769.887 860.271
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 224.252 166.789 95.891 117.252 118.473
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 19.865 19.093 18.332 19.178 13.919
Nhà khác - Others 3.887 - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 13.964 18.504 25.045 28.167 35.485
Nhà biệt thự - Villa 1.906 21.319 42.198 44.773 46.992
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under 4 floors 97,88 94,88 91,52 92,55 92,33
Nhà kiên cố - Permanent 64,71 70,96 77,13 78,62 80,01
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 29,99 21,46 12,08 11,97 11,02
Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame 2,66 2,46 2,31 1,96 1,29
Nhà khác - Others 0,52 - - - -
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over 4 floors 1,87 2,38 3,16 2,88 3,30
Nhà biệt thự - Villa 0,25 2,74 5,32 4,57 4,37
153