Page 152 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 152

63    Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
                              phân theo loại nhà
                              Area of housing floors constructed in the year by types of house


                                                                                        ĐVT - Unit: m
                                                                                                 2
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     747.706  777.301  793.485  979.257  1.075.910

                        Nhà ở chung cư - Apartment               -       -       -       -       -

                          Nhà chung cƣ dƣới 4 tầng
                          Under 4 floors                         -       -       -       -       -
                          Nhà chung cƣ từ 5-8 tầng
                          5 - 8 floors                           -       -       -       -       -

                          Nhà chung cƣ từ 9-25 tầng
                          9 -25 floors                           -       -       -       -       -


                          Nhà chung cƣ từ 26 tầng trở lên
                          Over 26 floors                         -       -       -       -       -

                        Nhà ở riêng lẻ - Private house      747.706  777.301  793.485  979.257  1.075.910

                          Nhà ở riêng lẻ dƣới 4 tầng
                          Under 4 floors                    731.836  737.478  726.242  906.317  993.433


                          Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
                          Over 4 floors                      13.964   18.504   25.045   28.167   35.485

                          Nhà biệt thự - Villa                1.906   21.319   42.198   44.773   46.992














                                                           152
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157