Page 364 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 364

91      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average compensation per month of employees
                              in enterprise by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       -    5,21   5,31

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       -    5,21   5,31

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   3,94   -   2,63   5,14   6,05
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                 3,94      -    2,63    5,14   6,05
                        Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   4,00    -    0,18    6,08   6,75
                         Hoạt động y tế - Human health activities   4,00   -   0,18    6,71   7,13
                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -    5,22   5,50
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities wjthout accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      0,66    1,01   4,61    5,76   7,20
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -    0,54   29,46   21,05
                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities          3,24    3,21      -    3,50   3,50


                                                           321
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369