Page 347 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 347
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
89 phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1.905,06 2.925,67 3.137,54 3.473,25 3.981,88
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 53,73 57,04 140,99 126,23 158,88
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 43,29 38,26 48,79 105,02 126,00
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 9,77 18,32 91,69 18,08 13,57
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Exploited fishery and culture of aquaproducts 0,67 0,46 0,51 3,13 19,31
Khai khoáng - Mining and quarrying 88,71 111,38 116,14 127,91 133,57
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - 3,52 - 5,28 5,04
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 0,51 5,66 6,64 4,21 2,67
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 83,34 102,20 109,50 116,44 123,81
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support services activities 4,86 - - 1,98 2,05
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 566,71 933,36 1.394,02 1.873,13 2.351,34
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 43,48 52,02 52,33 58,65 65,75
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 3,12 2,54 3,20 8,15 20,75
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
304