Page 352 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 352
89 (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 7,11 8,77 9,02 13,42 23,47
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 5,49 5,68 5,03 10,22 20,75
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 1,00 2,87 1,40 1,49 1,59
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 0,62 0,22 2,59 1,71 1,13
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 13,56 11,39 16,59 21,72 28,42
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 13,56 11,39 16,59 21,72 28,42
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 119,71 119,34 103,55 100,34 103,96
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 0,25 0,99 0,97 1,11 1,27
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 0,02 - - 0,39 0,41
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 116,15 116,04 101,45 95,46 89,82
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - 0,96 1,03
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 2,35 2,31 0,91 0,91 0,90
309