Page 346 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 346

88    (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                              by types of enterprise

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                4,03    2,99    3,97    1,61    1,00
                            Trung ương - Central              2,24    1,58    3,16    0,78    0,19

                            Địa phương - Local                1,79    1,41    0,81    0,83    0,81


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 81,07   75,90   62,00   58,18   52,96

                           Tập thể - Collective               1,94    1,40    0,84    1,60    1,70

                           Tư nhân - Private                  2,65    2,22    1,44    1,94    2,54

                           Công ty hợp danh - Collective name                 0,31       -       -
                                                                 -       -
                           Công ty TNHH - Private Limited Co.   46,53   40,44   30,77   30,12   28,47

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   1,51   0,12   0,03   0,04   0,03

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   28,44   31,72   28,61   24,48   20,22


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        14,90   21,11   34,03   40,21   46,04

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital              14,88   19,92   33,90   40,20   46,04
                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      0,02    1,19    0,13    0,01       -



                                                           303
   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351