Page 345 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 345
88
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises
by types of enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1.905,06 2.925,67 3.137,54 3.473,25 3.981,88
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 76,78 87,61 124,66 55,83 39,59
Trung ương - Central 42,75 46,23 99,10 27,17 7,45
Địa phương - Local 34,03 41,38 25,56 28,66 32,14
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 1.544,31 2.220,30 1.945,28 2.020,87 2.109,06
Tập thể - Collective 36,95 40,88 26,30 55,65 67,71
Tư nhân - Private 50,49 65,03 45,11 67,54 101,10
Công ty hợp danh - Collective name - - 9,66 0,16 0,10
Công ty TNHH - Private Limited Co. 886,37 1.183,25 965,43 1.046,19 1.133,70
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 28,64 3,24 1,05 1,22 1,43
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 541,86 927,90 897,73 850,11 805,02
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 283,97 617,76 1.067,60 1.396,55 1.833,23
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 283,54 582,93 1.063,61 1.396,35 1.833,18
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture 0,43 34,83 4,00 0,20 0,05
302