Page 33 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 33

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2018 so với năm 2017
                        5
                           phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố
                           thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2018)
                           Change in natural land area index in 2018 compared to 2017
                           by types of land and by district (As of 31/12/2018)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                   Trong đó - Of which
                                                     Đất sản xuất   Đất        Đất        Đất ở
                                                     nông nghiệp   lâm nghiệp   chuyên dùng    Homestead
                                                     Agricultural   Forestry land  Specially used   land
                                                    production land            land

                        TỔNG SỐ - TOTAL                100,00      99,92       99,95      100,55
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  100,00      99,49      100,00      100,06
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                100,00     100,00       99,95      100,25
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                100,00      99,92       99,45      102,52

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district             100,00     100,03       99,91      100,79

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               100,00      99,96      100,00      100,16

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             100,00      99,93       99,87      100,83

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               100,00      99,99      100,00      100,06
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              100,00      99,88      100,00      100,88
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               100,00      99,98      100,00      100,31

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               99,98      99,72       99,95      101,48

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              100,00      99,84       99,95      100,45



                                                           33
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38